Giá bán xe hơi của Pháp tại Việt Nam
BẢNG GIÁ XE PEUGEOT MỚI NHẤT THÁNG 8/2023 Tên xePhiên bảnGiá xe niêm yết (triệu ĐVN) Peugeot 2008 2021 2008 Active 789 triệu (31 000 €) Peugeot 2008 2021 2008 GT
BẢNG GIÁ XE PEUGEOT MỚI NHẤT THÁNG 8/2023 | | |
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu ĐVN) |
Peugeot 2008 2021 | 2008 Active | 789 triệu (31 000 €) |
Peugeot 2008 2021 | 2008 GT Line | 859 triệu (33 000 €) |
Peugeot 3008 2021 | 3008 Active | 999 triệu (38 000 €) |
Peugeot 3008 2021 | 3008 Allure | 1 tỷ 119 triệu (43 000 €) |
Peugeot 3008 2021 | 3008 GT | 1 tỷ 209 triệu (46 500 €) |
Peugeot 5008 2001 | 5008 Allure | 1 tỷ 199 triệu (46 000 €) |
Peugeot 5008 2001 | 5008 GT | 1 tỷ 319 triệu (50 500 €) |
Peugeot Traveller 2021 | Traveller Luxury | 1 tỷ 499 triệu (57 500 €) |
Peugeot Traveller 2021 | Traveller Premium 7S | 1 tỷ 599 triệu (61500 €) |
Peugeot Traveller 2021 | Traveller Premium | 2 tỷ 089 triệu (80 000 €) |
BẢNG GIÁ XE HÃNG RENAULT MỚI NHẤT THÁNG 8/2023 |
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Renault Sandero Stepway | 1.6L-4AT | 669 triệu (26 000 €) |
Renault Duster | 2.0L-4AT | 799 triệu (30 000 €) |
Renault Koleos 4×2 | 2.5L-CVT | 1 tỷ 419 triệu (54 500 €) |
Renault Koleos 4×4 | 2.5L-CVT | 1 tỷ 494 triệu (57 500 €) |
Renault Talisman | 1.6L-7AT | 1 tỷ 499 triệu (57 500 €) |
Renault Latitude | 2.0L-CVT | 1 tỷ 378 triệu (53 000 €) |
Renault Latitude | 2.5L-6AT | 1 tỷ 490 triệu (57 300 €) |
Renault Logan | 1.6L-5AT | 599 triệu (23 000 €) |
Renault Megane R.S | 1.6L-CVT | 980 triệu (37 700 €) |
Renault Clio R.S 200 EDC | 1.6L-6EDC | 1 tỷ 100 triệu (42 300 €) |